Chuyển đổi Yard vuông (yd²) sang Dặm vuông (mi²)
chuyển đổi yd² sang mi² nhanh chóng và đơn giản, online
Yard vuông
Một yard vuông ( yd 2 ) là một đơn vị đo diện tích. Một yard vuông bằng diện tích của một hình vuông có các cạnh là 1 yard.
Dặm vuông
Dặm vuông (tên tiếng anh là square mile) là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có chiều dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Dặm vuông thuộc hệ đo lường Anh và không thuộc hệ đo lường SI.
Bảng chuyển đổi từ Yard vuông sang Dặm vuông
Định dạng
Độ chính xác
Yard vuông | Dặm vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd² | -3.2283058e-7 mi² |
1 yd² | 0.0000000 mi² |
2 yd² | 3.2283058e-7 mi² |
3 yd² | 6.4566116e-7 mi² |
4 yd² | 9.6849174e-7 mi² |
5 yd² | 0.0000012913223 mi² |
6 yd² | 0.0000016141529 mi² |
7 yd² | 0.0000019369835 mi² |
8 yd² | 0.0000022598140 mi² |
9 yd² | 0.0000025826446 mi² |
10 yd² | 0.0000029054752 mi² |
11 yd² | 0.0000032283058 mi² |
12 yd² | 0.0000035511364 mi² |
13 yd² | 0.0000038739669 mi² |
14 yd² | 0.0000041967975 mi² |
15 yd² | 0.0000045196281 mi² |
16 yd² | 0.0000048424587 mi² |
17 yd² | 0.0000051652893 mi² |
18 yd² | 0.0000054881198 mi² |
19 yd² | 0.0000058109504 mi² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard vuông và Dặm vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông