Chuyển đổi Centrad (Centrad) sang Radian (rad)
chuyển đổi Centrad sang rad nhanh chóng và đơn giản, online
Radian
Radian (cũng viết là radian) là một đơn vị chuẩn đo góc phẳng và được dùng phổ biến trong toán học. Độ lớn tính bằng radian của một vòng hoàn chỉnh (360 độ) là bằng chiều dài chu vi chia cho bán kính, tức là bằng 2πr/r hay 2π.
Bảng chuyển đổi từ Centrad sang Radian
Định dạng
Độ chính xác
Centrad | Radian |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Centrad | -0.010000000 rad |
1 Centrad | 0.0000000 rad |
2 Centrad | 0.010000000 rad |
3 Centrad | 0.020000000 rad |
4 Centrad | 0.030000000 rad |
5 Centrad | 0.040000000 rad |
6 Centrad | 0.050000000 rad |
7 Centrad | 0.060000000 rad |
8 Centrad | 0.070000000 rad |
9 Centrad | 0.080000000 rad |
10 Centrad | 0.090000000 rad |
11 Centrad | 0.10000000 rad |
12 Centrad | 0.11000000 rad |
13 Centrad | 0.12000000 rad |
14 Centrad | 0.13000000 rad |
15 Centrad | 0.14000000 rad |
16 Centrad | 0.15000000 rad |
17 Centrad | 0.16000000 rad |
18 Centrad | 0.17000000 rad |
19 Centrad | 0.18000000 rad |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Centrad và Radian
- chuyển đổi Centrad sang Radian
- chuyển đổi Centrad sang Miliradian
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Centrad sang Sign
- chuyển đổi Centrad sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Gradian
- chuyển đổi Centrad sang Độ (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Radian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Miliradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Sign
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Gradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Centrad
- chuyển đổi Gradian sang Radian
- chuyển đổi Gradian sang Miliradian