Chuyển đổi Độ (Góc) (º) sang Centrad (Centrad)
chuyển đổi º sang Centrad nhanh chóng và đơn giản, online
Độ (Góc)
Độ thường được ký hiệu bằng ° ( ký hiệu độ ), là phép đo một góc mặt phẳng trong đó một vòng quay hoàn toàn là 360 độ. Nó không phải là đơn vị SI - đơn vị đo góc SI là radian, nhưng nó được đề cập trong tập tài liệu về SI như một đơn vị được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi từ Độ (Góc) sang Centrad
Định dạng
Độ chính xác
Độ (Góc) | Centrad |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 º | -1.7453292 Centrad |
1 º | 0.0000000 Centrad |
2 º | 1.7453292 Centrad |
3 º | 3.4906585 Centrad |
4 º | 5.2359877 Centrad |
5 º | 6.9813169 Centrad |
6 º | 8.7266462 Centrad |
7 º | 10.471975 Centrad |
8 º | 12.217305 Centrad |
9 º | 13.962634 Centrad |
10 º | 15.707963 Centrad |
11 º | 17.453292 Centrad |
12 º | 19.198622 Centrad |
13 º | 20.943951 Centrad |
14 º | 22.689280 Centrad |
15 º | 24.434609 Centrad |
16 º | 26.179939 Centrad |
17 º | 27.925268 Centrad |
18 º | 29.670597 Centrad |
19 º | 31.415926 Centrad |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Độ (Góc) và Centrad
- chuyển đổi Centrad sang Radian
- chuyển đổi Centrad sang Miliradian
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Centrad sang Sign
- chuyển đổi Centrad sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Gradian
- chuyển đổi Centrad sang Độ (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Radian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Miliradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Sign
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Gradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Centrad
- chuyển đổi Gradian sang Radian
- chuyển đổi Gradian sang Miliradian