Chuyển đổi Gradian (g) sang Sign (Sign)
chuyển đổi g sang Sign nhanh chóng và đơn giản, online
Gradian
Gradian hay Gon (hoặc grad, trong đó grad là một tên thay thế cho gon) là một đơn vị thay thế của góc mặt phẳng so với độ, được định nghĩa là (π / 200) rad. Vì vậy, có 100 gon trong một góc vuông. Giá trị tiềm năng của gon trong điều hướng là do khoảng cách từ cực đến xích đạo của Trái đất là xấp xỉ 10.000 km , 1 km trên bề mặt Trái đất nghiêng một góc bằng một centigon tại tâm Trái đất. Tuy nhiên gon hiếm khi được sử dụng.
Bảng chuyển đổi từ Gradian sang Sign
Định dạng
Độ chính xác
Gradian | Sign |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 g | -0.030000000 Sign |
1 g | 0.0000000 Sign |
2 g | 0.030000000 Sign |
3 g | 0.060000000 Sign |
4 g | 0.090000000 Sign |
5 g | 0.12000000 Sign |
6 g | 0.15000000 Sign |
7 g | 0.18000000 Sign |
8 g | 0.21000000 Sign |
9 g | 0.24000000 Sign |
10 g | 0.27000000 Sign |
11 g | 0.30000000 Sign |
12 g | 0.33000000 Sign |
13 g | 0.36000000 Sign |
14 g | 0.39000000 Sign |
15 g | 0.42000000 Sign |
16 g | 0.45000000 Sign |
17 g | 0.48000000 Sign |
18 g | 0.51000000 Sign |
19 g | 0.54000000 Sign |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gradian và Sign
- chuyển đổi Centrad sang Radian
- chuyển đổi Centrad sang Miliradian
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Centrad sang Sign
- chuyển đổi Centrad sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Gradian
- chuyển đổi Centrad sang Độ (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Radian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Miliradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Sign
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Gradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Centrad
- chuyển đổi Gradian sang Radian
- chuyển đổi Gradian sang Miliradian