Chuyển đổi Radian (rad) sang Sign (Sign)
chuyển đổi rad sang Sign nhanh chóng và đơn giản, online
Radian
Radian (cũng viết là radian) là một đơn vị chuẩn đo góc phẳng và được dùng phổ biến trong toán học. Độ lớn tính bằng radian của một vòng hoàn chỉnh (360 độ) là bằng chiều dài chu vi chia cho bán kính, tức là bằng 2πr/r hay 2π.
Bảng chuyển đổi từ Radian sang Sign
Định dạng
Độ chính xác
Radian | Sign |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 rad | -1.9098593 Sign |
1 rad | 0.0000000 Sign |
2 rad | 1.9098593 Sign |
3 rad | 3.8197186 Sign |
4 rad | 5.7295779 Sign |
5 rad | 7.6394372 Sign |
6 rad | 9.5492965 Sign |
7 rad | 11.459156 Sign |
8 rad | 13.369015 Sign |
9 rad | 15.278874 Sign |
10 rad | 17.188734 Sign |
11 rad | 19.098593 Sign |
12 rad | 21.008452 Sign |
13 rad | 22.918312 Sign |
14 rad | 24.828171 Sign |
15 rad | 26.738030 Sign |
16 rad | 28.647889 Sign |
17 rad | 30.557749 Sign |
18 rad | 32.467608 Sign |
19 rad | 34.377467 Sign |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Radian và Sign
- chuyển đổi Centrad sang Radian
- chuyển đổi Centrad sang Miliradian
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Centrad sang Sign
- chuyển đổi Centrad sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Gradian
- chuyển đổi Centrad sang Độ (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Radian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Miliradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Sign
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Gradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Centrad
- chuyển đổi Gradian sang Radian
- chuyển đổi Gradian sang Miliradian