Công cụ và Bảng chuyển đổi Erg
Các phương thức chuyển đổi của Erg
- chuyển đổi Erg sang Therm (Anh)
- chuyển đổi Erg sang Calo (15 °C, NBS 1939)
- chuyển đổi Erg sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Erg sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Erg sang Therm (EC)
- chuyển đổi Erg sang Mét newton
- chuyển đổi Erg sang Foot-pound
- chuyển đổi Erg sang Foot-poundals
- chuyển đổi Kiloton sang Erg
- chuyển đổi Erg sang Calo (20°C)
- chuyển đổi Erg sang Calo (I.T)
- chuyển đổi Erg sang Calo (Kilogram,I.T.)
- chuyển đổi Erg sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Erg sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Erg sang Calo (mean)
- chuyển đổi Erg sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Erg sang Calo (thermoc.)