Chuyển đổi Erg (erg) sang Calo (15 °C, NBS 1939) (cal(NBS))
chuyển đổi erg sang cal(NBS) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Erg sang Calo (15 °C, NBS 1939)
Định dạng
Độ chính xác
Erg | Calo (15 °C, NBS 1939) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 erg | -2.3890296e-8 cal(NBS) |
1 erg | 0.0000000 cal(NBS) |
2 erg | 2.3890296e-8 cal(NBS) |
3 erg | 4.7780592e-8 cal(NBS) |
4 erg | 7.1670888e-8 cal(NBS) |
5 erg | 9.5561184e-8 cal(NBS) |
6 erg | 1.1945148e-7 cal(NBS) |
7 erg | 1.4334178e-7 cal(NBS) |
8 erg | 1.6723207e-7 cal(NBS) |
9 erg | 1.9112237e-7 cal(NBS) |
10 erg | 2.1501266e-7 cal(NBS) |
11 erg | 2.3890296e-7 cal(NBS) |
12 erg | 2.6279326e-7 cal(NBS) |
13 erg | 2.8668355e-7 cal(NBS) |
14 erg | 3.1057385e-7 cal(NBS) |
15 erg | 3.3446414e-7 cal(NBS) |
16 erg | 3.5835444e-7 cal(NBS) |
17 erg | 3.8224474e-7 cal(NBS) |
18 erg | 4.0613503e-7 cal(NBS) |
19 erg | 4.3002533e-7 cal(NBS) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Erg và Calo (15 °C, NBS 1939)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)