Chuyển đổi Erg (erg) sang Mét newton (Nm)

chuyển đổi erg sang Nm nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét newton

Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.

Bảng chuyển đổi từ Erg sang Mét newton

Định dạng

Độ chính xác

Erg Mét newton
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 erg -1.0000000e-7 Nm
1 erg 0.0000000 Nm
2 erg 1.0000000e-7 Nm
3 erg 2.0000000e-7 Nm
4 erg 3.0000000e-7 Nm
5 erg 4.0000000e-7 Nm
6 erg 5.0000000e-7 Nm
7 erg 6.0000000e-7 Nm
8 erg 7.0000000e-7 Nm
9 erg 8.0000000e-7 Nm
10 erg 9.0000000e-7 Nm
11 erg 0.0000010000000 Nm
12 erg 0.0000011000000 Nm
13 erg 0.0000012000000 Nm
14 erg 0.0000013000000 Nm
15 erg 0.0000014000000 Nm
16 erg 0.0000015000000 Nm
17 erg 0.0000016000000 Nm
18 erg 0.0000017000000 Nm
19 erg 0.0000018000000 Nm
Xem các giá trị lớn hơn