Chuyển đổi Erg (erg) sang Calo (Dinh dưỡng) (Calorie (nutritional))

chuyển đổi erg sang Calorie (nutritional) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Calo (Dinh dưỡng)

Calo là một đơn vị đo năng lượng trong hệ thống đo lường tiêu chuẩn. Nó được sử dụng để đo lượng năng lượng mà thức ăn cung cấp. Một Calo tương đương với lượng nhiệt mà cần thiết để tăng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường sử dụng đơn vị lớn hơn là Kilocalo (kcal) để đo lượng năng lượng trong thức ăn.

Bảng chuyển đổi từ Erg sang Calo (Dinh dưỡng)

Định dạng

Độ chính xác

Erg Calo (Dinh dưỡng)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 erg -2.3900574e-11 Calorie (nutritional)
1 erg 0.0000000 Calorie (nutritional)
2 erg 2.3900574e-11 Calorie (nutritional)
3 erg 4.7801148e-11 Calorie (nutritional)
4 erg 7.1701722e-11 Calorie (nutritional)
5 erg 9.5602296e-11 Calorie (nutritional)
6 erg 1.1950287e-10 Calorie (nutritional)
7 erg 1.4340344e-10 Calorie (nutritional)
8 erg 1.6730402e-10 Calorie (nutritional)
9 erg 1.9120459e-10 Calorie (nutritional)
10 erg 2.1510517e-10 Calorie (nutritional)
11 erg 2.3900574e-10 Calorie (nutritional)
12 erg 2.6290631e-10 Calorie (nutritional)
13 erg 2.8680689e-10 Calorie (nutritional)
14 erg 3.1070746e-10 Calorie (nutritional)
15 erg 3.3460804e-10 Calorie (nutritional)
16 erg 3.5850861e-10 Calorie (nutritional)
17 erg 3.8240918e-10 Calorie (nutritional)
18 erg 4.0630976e-10 Calorie (nutritional)
19 erg 4.3021033e-10 Calorie (nutritional)
Xem các giá trị lớn hơn