Chuyển đổi Ngày (day) sang Giờ (hr)
chuyển đổi day sang hr nhanh chóng và đơn giản, online
Giờ
Giờ là đơn vị đo thời gian, trong tiếng Anh là hour (viết tắt là h), là một khoảng thời gian bằng 60 phút, hoặc bằng 3600 giây. Trong hệ đo lường quốc tế, giờ là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản giây theo định nghĩa trên. Trong cách hành văn hàng ngày một giờ còn nhiều khi được gọi là một tiếng đồng hồ hoặc một tiếng.
Bảng chuyển đổi từ Ngày sang Giờ
Định dạng
Độ chính xác
Ngày | Giờ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 day | -24.000000 hr |
1 day | 0.0000000 hr |
2 day | 24.000000 hr |
3 day | 48.000000 hr |
4 day | 72.000000 hr |
5 day | 96.000000 hr |
6 day | 120.00000 hr |
7 day | 144.00000 hr |
8 day | 168.00000 hr |
9 day | 192.00000 hr |
10 day | 216.00000 hr |
11 day | 240.00000 hr |
12 day | 264.00000 hr |
13 day | 288.00000 hr |
14 day | 312.00000 hr |
15 day | 336.00000 hr |
16 day | 360.00000 hr |
17 day | 384.00000 hr |
18 day | 408.00000 hr |
19 day | 432.00000 hr |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Ngày và Giờ
- chuyển đổi Giây sang Giờ
- chuyển đổi Giờ sang Giây
- chuyển đổi Giây sang Ngày
- chuyển đổi Ngày sang Giây
- chuyển đổi Phút sang Ngày
- chuyển đổi Ngày sang Phút
- chuyển đổi Ngày sang Giờ
- chuyển đổi Giờ sang Phút
- chuyển đổi Giờ sang Ngày
- chuyển đổi Phút sang Giây
- chuyển đổi Phút sang Giờ
- chuyển đổi Giây sang Phút