Chuyển đổi Giờ (hr) sang Ngày (day)
chuyển đổi hr sang day nhanh chóng và đơn giản, online
Giờ
Giờ là đơn vị đo thời gian, trong tiếng Anh là hour (viết tắt là h), là một khoảng thời gian bằng 60 phút, hoặc bằng 3600 giây. Trong hệ đo lường quốc tế, giờ là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản giây theo định nghĩa trên. Trong cách hành văn hàng ngày một giờ còn nhiều khi được gọi là một tiếng đồng hồ hoặc một tiếng.
Bảng chuyển đổi từ Giờ sang Ngày
Định dạng
Độ chính xác
Giờ | Ngày |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 hr | -0.041666667 day |
1 hr | 0.0000000 day |
2 hr | 0.041666667 day |
3 hr | 0.083333333 day |
4 hr | 0.12500000 day |
5 hr | 0.16666667 day |
6 hr | 0.20833333 day |
7 hr | 0.25000000 day |
8 hr | 0.29166667 day |
9 hr | 0.33333333 day |
10 hr | 0.37500000 day |
11 hr | 0.41666667 day |
12 hr | 0.45833333 day |
13 hr | 0.50000000 day |
14 hr | 0.54166667 day |
15 hr | 0.58333333 day |
16 hr | 0.62500000 day |
17 hr | 0.66666667 day |
18 hr | 0.70833333 day |
19 hr | 0.75000000 day |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Giờ và Ngày
- chuyển đổi Giây sang Giờ
- chuyển đổi Giờ sang Giây
- chuyển đổi Giây sang Ngày
- chuyển đổi Ngày sang Giây
- chuyển đổi Phút sang Ngày
- chuyển đổi Ngày sang Phút
- chuyển đổi Ngày sang Giờ
- chuyển đổi Giờ sang Phút
- chuyển đổi Giờ sang Ngày
- chuyển đổi Phút sang Giây
- chuyển đổi Phút sang Giờ
- chuyển đổi Giây sang Phút