Chuyển đổi Giây (s) sang Ngày (day)
chuyển đổi s sang day nhanh chóng và đơn giản, online
Giây
Giây là đơn vị đo thời gian, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI). Giây trong tiếng Anh là second (viết tắt là s) hoặc là gi trong tiếng Việt, còn có ký hiệu là ″). Định nghĩa quen thuộc của giây đó là khoảng thời gian bằng 1/60 của phút, hay 1/3600 của giờ.
Bảng chuyển đổi từ Giây sang Ngày
Định dạng
Độ chính xác
Giây | Ngày |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 s | -0.000011574074 day |
1 s | 0.0000000 day |
2 s | 0.000011574074 day |
3 s | 0.000023148148 day |
4 s | 0.000034722222 day |
5 s | 0.000046296296 day |
6 s | 0.000057870370 day |
7 s | 0.000069444444 day |
8 s | 0.000081018519 day |
9 s | 0.000092592593 day |
10 s | 0.00010416667 day |
11 s | 0.00011574074 day |
12 s | 0.00012731481 day |
13 s | 0.00013888889 day |
14 s | 0.00015046296 day |
15 s | 0.00016203704 day |
16 s | 0.00017361111 day |
17 s | 0.00018518519 day |
18 s | 0.00019675926 day |
19 s | 0.00020833333 day |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Giây và Ngày
- chuyển đổi Giây sang Giờ
- chuyển đổi Giờ sang Giây
- chuyển đổi Giây sang Ngày
- chuyển đổi Ngày sang Giây
- chuyển đổi Phút sang Ngày
- chuyển đổi Ngày sang Phút
- chuyển đổi Ngày sang Giờ
- chuyển đổi Giờ sang Phút
- chuyển đổi Giờ sang Ngày
- chuyển đổi Phút sang Giây
- chuyển đổi Phút sang Giờ
- chuyển đổi Giây sang Phút