Chuyển đổi Quart (Anh) (UK qt) sang Lít (L)

chuyển đổi UK qt sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ Quart (Anh) sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

Quart (Anh) Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK qt -1.1365225 L
1 UK qt 0.0000000 L
2 UK qt 1.1365225 L
3 UK qt 2.2730450 L
4 UK qt 3.4095675 L
5 UK qt 4.5460900 L
6 UK qt 5.6826125 L
7 UK qt 6.8191350 L
8 UK qt 7.9556575 L
9 UK qt 9.0921800 L
10 UK qt 10.228703 L
11 UK qt 11.365225 L
12 UK qt 12.501748 L
13 UK qt 13.638270 L
14 UK qt 14.774793 L
15 UK qt 15.911315 L
16 UK qt 17.047838 L
17 UK qt 18.184360 L
18 UK qt 19.320883 L
19 UK qt 20.457405 L
Xem các giá trị lớn hơn