Lít là gì ? Định nghĩa và ứng dụng
Định nghĩa
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3).
Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI . Đơn vị dẫn xuất được sử dụng phổ biến nhất là mililit, được định nghĩa là một phần nghìn lít, và cũng thường được gọi bằng tên đơn vị dẫn xuất SI là "centimet khối". Nó là một biện pháp được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong y học, nấu ăn và kỹ thuật ô tô.
Ký hiệu
L và l
Lịch sử
Tên đầu tiên của lít là "cadil"; tiêu chuẩn được trưng bày tại Musée des Arts et Métiers ở Paris. Sau đó, hệ thống đo lường ban đầu của Pháp sử dụng lít làm đơn vị cơ sở . Từ lít có nguồn gốc từ một đơn vị tiếng Pháp cổ hơn, litron , có tên bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Byzantine, ở đó nó là đơn vị trọng lượng, không phải thể tích và tương đương với khoảng 0,831 lít.
Từ năm 1901 đến năm 1964, lít được định nghĩa là thể tích của một kg nước tinh khiết ở mật độ tối đa (+4 ° C) và áp suất tiêu chuẩn. Ngoài ra, mối quan hệ khối lượng - thể tích của nước (như với bất kỳ chất lỏng nào) phụ thuộc vào nhiệt độ, áp suất, độ tinh khiết và tính đồng vị của chất đồng vị. Vào năm 1964, định nghĩa liên quan giữa lít và khối lượng đã được thay thế bằng định nghĩa hiện tại. Mặc dù lít không phải là đơn vị SI, nó được CGPM (cơ quan tiêu chuẩn xác định SI) chấp nhận để sử dụng với SI. CGPM xác định lít và các ký hiệu được chấp nhận của nó.
Năm 1879, CIPM thông qua định nghĩa của lít, với ký hiệu l (chữ L viết thường).
Năm 1979, tại hội nghị CGPM lần thứ 16 , ký hiệu thay thế L (chữ L viết hoa) đã được thông qua. Nó cũng bày tỏ mong muốn rằng trong tương lai chỉ nên giữ lại một trong hai biểu tượng này, nhưng vào năm 1990 cho biết vẫn còn quá sớm để làm như vậy.
Ứng dụng
Lít được sử dụng phổ biến nhất cho các mặt hàng (chẳng hạn như chất lỏng và chất rắn có thể được đổ) được đo bằng dung tích hoặc kích thước của thùng chứa của chúng. Lít cũng thường được sử dụng trong một số phép đo được tính toán, chẳng hạn như tỷ trọng (kg / L), cho phép dễ dàng so sánh với tỷ trọng của nước. Lít được hầu hết các nước trên thế giới sử dụng trong đó có Việt Nam.
Các phương thức chuyển đổi của Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi UK Gallons sang Lít
- chuyển đổi US Gallons (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi Kiloliters sang Lít
- chuyển đổi Lít sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi Lít sang Mililit
- chuyển đổi Lít sang UK Gallons
- chuyển đổi Lít sang Cubic Meters
- chuyển đổi Lít sang US Fluid Ounces
- chuyển đổi Lít sang Inch khối (Cubic inch)
- chuyển đổi Lít sang US Quarts (Liquid)
- chuyển đổi Lít sang UK Pints
- chuyển đổi Mililit sang Lít