Chuyển đổi US Barrels (Federal) (US bbl fed) sang Lít (L)
chuyển đổi US bbl fed sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ US Barrels (Federal) sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
| US Barrels (Federal) | Lít |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 US bbl fed | -117.34777 L |
| 1 US bbl fed | 0.0000000 L |
| 2 US bbl fed | 117.34777 L |
| 3 US bbl fed | 234.69553 L |
| 4 US bbl fed | 352.04330 L |
| 5 US bbl fed | 469.39106 L |
| 6 US bbl fed | 586.73883 L |
| 7 US bbl fed | 704.08659 L |
| 8 US bbl fed | 821.43436 L |
| 9 US bbl fed | 938.78212 L |
| 10 US bbl fed | 1056.1299 L |
| 11 US bbl fed | 1173.4777 L |
| 12 US bbl fed | 1290.8254 L |
| 13 US bbl fed | 1408.1732 L |
| 14 US bbl fed | 1525.5210 L |
| 15 US bbl fed | 1642.8687 L |
| 16 US bbl fed | 1760.2165 L |
| 17 US bbl fed | 1877.5642 L |
| 18 US bbl fed | 1994.9120 L |
| 19 US bbl fed | 2112.2598 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Barrels (Federal) và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
