Chuyển đổi US Quarts (Liquid) (qt) sang Lít (L)

chuyển đổi qt sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ US Quarts (Liquid) sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

US Quarts (Liquid) Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 qt -0.94635295 L
1 qt 0.0000000 L
2 qt 0.94635295 L
3 qt 1.8927059 L
4 qt 2.8390589 L
5 qt 3.7854118 L
6 qt 4.7317648 L
7 qt 5.6781177 L
8 qt 6.6244707 L
9 qt 7.5708236 L
10 qt 8.5171766 L
11 qt 9.4635295 L
12 qt 10.409882 L
13 qt 11.356235 L
14 qt 12.302588 L
15 qt 13.248941 L
16 qt 14.195294 L
17 qt 15.141647 L
18 qt 16.088000 L
19 qt 17.034353 L
Xem các giá trị lớn hơn