Convert Centimeters to Feet (cm to ft)
Convert cm to ft quick and easy, online
Công thức quy đổi Centimet (cm) sang Feet (ft)
1 Centimét = 0.032808398950131 Feet:
1 cm = 0.032808398950131 ft
1 ft = 30.48 cm
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
Cách 1: Trên trang Home:
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Centimet
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Feet
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
Cách 2: Trên Trang Home:
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
- Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Feet.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Feet ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.
- Nhập giá trị (mm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Feet
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Centimeters to Feet table
Format
Accuracy
| Centimeters | Feet |
|---|---|
See smaller values | |
| 0 cm | -0.032808399 ft |
| 1 cm | 0.0000000 ft |
| 2 cm | 0.032808399 ft |
| 3 cm | 0.065616798 ft |
| 4 cm | 0.098425197 ft |
| 5 cm | 0.13123360 ft |
| 6 cm | 0.16404199 ft |
| 7 cm | 0.19685039 ft |
| 8 cm | 0.22965879 ft |
| 9 cm | 0.26246719 ft |
| 10 cm | 0.29527559 ft |
| 11 cm | 0.32808399 ft |
| 12 cm | 0.36089239 ft |
| 13 cm | 0.39370079 ft |
| 14 cm | 0.42650919 ft |
| 15 cm | 0.45931759 ft |
| 16 cm | 0.49212598 ft |
| 17 cm | 0.52493438 ft |
| 18 cm | 0.55774278 ft |
| 19 cm | 0.59055118 ft |
Other conversions for Centimeters and Feet
- Convert Kilometers to Miles
- Convert Miles to Kilometers
- Convert Meters to Yards
- Convert Yards to Meters
- Convert Meters to Feet
- Convert Feet to Meters
- Convert Yards to Feet
- Convert Feet to Yards
- Convert Centimeters to Inches
- Convert Inches to Centimeters
- Convert Millimeters to Inches
- Convert Inches to Millimeters
- Convert Feet to Inches
- Convert Inches to Feet
- Convert Centimeters to Feet
- Convert Centimeters to Meters
- Convert Centimeters to Millimeters
- Convert Centimeters to Kilometers
- Convert Centimeters to Yards
- Convert Centimeters to Decimeters
