Convert Centimeters to Yards (cm to yd)
Convert cm to yd quick and easy, online
Công thức quy đổi Centimet (cm) sang Yard (yd)
yd = cm * 0.010936
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home:
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Centimet
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Yard
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home:
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
+ Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành chọn Yard.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Yard ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.
+ Nhập giá trị (cm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Yard
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Centimeters to Yards table
Format
Accuracy
Centimeters | Yards |
---|---|
See smaller values | |
0 cm | -0.010936133 yd |
1 cm | 0.0000000 yd |
2 cm | 0.010936133 yd |
3 cm | 0.021872266 yd |
4 cm | 0.032808399 yd |
5 cm | 0.043744532 yd |
6 cm | 0.054680665 yd |
7 cm | 0.065616798 yd |
8 cm | 0.076552931 yd |
9 cm | 0.087489064 yd |
10 cm | 0.098425197 yd |
11 cm | 0.10936133 yd |
12 cm | 0.12029746 yd |
13 cm | 0.13123360 yd |
14 cm | 0.14216973 yd |
15 cm | 0.15310586 yd |
16 cm | 0.16404199 yd |
17 cm | 0.17497813 yd |
18 cm | 0.18591426 yd |
19 cm | 0.19685039 yd |
Other conversions for Centimeters and Yards
- Convert Kilometers to Miles
- Convert Miles to Kilometers
- Convert Meters to Yards
- Convert Yards to Meters
- Convert Meters to Feet
- Convert Feet to Meters
- Convert Yards to Feet
- Convert Feet to Yards
- Convert Centimeters to Inches
- Convert Inches to Centimeters
- Convert Millimeters to Inches
- Convert Inches to Millimeters
- Convert Feet to Inches
- Convert Inches to Feet
- Convert Centimeters to Feet
- Convert Centimeters to Meters
- Convert Centimeters to Millimeters
- Convert Centimeters to Kilometers
- Convert Centimeters to Yards
- Convert Centimeters to Decimeters