Convert Meters to Inches (m to in)
Convert m to in quick and easy, online
Công thức quy đổi Mét (m) sang Inch (in)
in = m * 39.370
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home:
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Mét.
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Inch
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home:
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Mét.
+ Tại màn chi tiết Mét, chọn Mét trong mục Chuyển đổi từ và chọn Inch trong mục Chuyến đổi thành. Hoặc chọn Chuyển Đổi Mét Sang Inch ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
+ Nhập giá trị (m)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Mét sang Inch.
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Meters to Inches table
Format
Accuracy
Meters | Inches |
---|---|
See smaller values | |
0 m | -39.370079 in |
1 m | 0.0000000 in |
2 m | 39.370079 in |
3 m | 78.740158 in |
4 m | 118.11024 in |
5 m | 157.48032 in |
6 m | 196.85039 in |
7 m | 236.22047 in |
8 m | 275.59055 in |
9 m | 314.96063 in |
10 m | 354.33071 in |
11 m | 393.70079 in |
12 m | 433.07087 in |
13 m | 472.44095 in |
14 m | 511.81103 in |
15 m | 551.18111 in |
16 m | 590.55118 in |
17 m | 629.92126 in |
18 m | 669.29134 in |
19 m | 708.66142 in |
Other conversions for Meters and Inches
- Convert Kilometers to Miles
- Convert Miles to Kilometers
- Convert Meters to Yards
- Convert Yards to Meters
- Convert Meters to Feet
- Convert Feet to Meters
- Convert Yards to Feet
- Convert Feet to Yards
- Convert Centimeters to Inches
- Convert Inches to Centimeters
- Convert Millimeters to Inches
- Convert Inches to Millimeters
- Convert Feet to Inches
- Convert Inches to Feet
- Convert Centimeters to Feet
- Convert Centimeters to Meters
- Convert Centimeters to Millimeters
- Convert Centimeters to Kilometers
- Convert Centimeters to Yards
- Convert Centimeters to Decimeters