Đơn vị đo áp suất Pascal ( Pa) là gì? Ứng dụng của Pascal
Định nghĩa
Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. Nó là một đơn vị dẫn xuất trong SI nghĩa là nó được suy ra từ việc các đơn vị cơ bản.
1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ). Áp suất 1 Pa rất nhỏ, xấp xỉ bằng áp lực 1 đồng xu đặt lên bàn.
Kí hiệu
Pa
Lịch sử
Vào ngày 8 tháng 10 năm 1971, Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường, còn được gọi là CGPM, tổ chức lần thứ 14 đã thông qua việc chọn Pascal làm đơn vị đo áp suất và ứng suất. Biểu thức toán học của pascal là Pa = N ∕ m2.
Biểu thức của pascal theo đơn vị cơ sở SI là m × kg × s-2 ∕ m2 = m-1 × kg × s-2. Biểu thức của pascal theo đơn vị cơ sở và đơn vị dẫn xuất SI là N × m-2.
Đơn vị này được đặt theo tên của Blaise Pascal, một nhà toán học, triết học, nhà phát minh và nhà vật lý người Pháp. Ông là một thần đồng sinh ra vào thế kỷ 17, người được coi là một trong những nhà tư tưởng vĩ đại nhất và có ảnh hưởng nhất trong thời đại của mình.
Ông đã viết nhiều bài báo về toán học và triết học khi còn trẻ, gây ấn tượng với các đồng nghiệp của mình và trở thành một trong những bài báo nổi tiếng nhất trong lĩnh vực này. Đơn vị của Pascal được đặt tên để vinh danh ông.
Ứng dụng
Đơn vị áp suất Pa được ứng dụng rộng rãi hiện nay, đặc biệt là các nước châu Á dùng để đo lường áp suất trong xây dựng hoặc trong ngành công nghiệp như sản xuất thép, điện, nước thải, một số máy móc như: máy nén khí, máy phun xịt rửa(máy rửa xe), máy nước nóng… Trong khoa kỹ thuật và khoa học vật liệu, pascal đo lực căng (hay độ bền kéo); độ cứng và độ bền nén của vật liệu.
Trong khí tượng học, đơn vị thuận tiện nhất để đo áp suất khí quyển là đơn vị nhân của pascal và đó là hectopascal (hPa). Một đơn vị áp suất khí quyển tiêu chuẩn bằng 1013,25 hPa.
Nó cũng hữu ích trong việc đo áp suất âm thanh hoặc độ lớn của âm thanh. Một pascal bằng 94 decibel (dB).
Các phương thức chuyển đổi của Pascal
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Inch thủy ngân sang Pascal
- chuyển đổi Kilôgam lực trên mét vuông sang Pascal
- chuyển đổi Milimét nước sang Pascal
- chuyển đổi Milibar sang Pascal
- chuyển đổi Newton trên mét vuông sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang Inch thủy ngân
- chuyển đổi Pao trên foot vuông sang Pascal
- chuyển đổi Torr sang Pascal