Chuyển đổi Inch thủy ngân (inHg) sang Pascal (Pa)
chuyển đổi inHg sang Pa nhanh chóng và đơn giản, online
Pascal
Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. 1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ).
Bảng chuyển đổi từ Inch thủy ngân sang Pascal
Định dạng
Độ chính xác
Inch thủy ngân | Pascal |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 inHg | -3386.3887 Pa |
1 inHg | 0.0000000 Pa |
2 inHg | 3386.3887 Pa |
3 inHg | 6772.7773 Pa |
4 inHg | 10159.166 Pa |
5 inHg | 13545.555 Pa |
6 inHg | 16931.943 Pa |
7 inHg | 20318.332 Pa |
8 inHg | 23704.721 Pa |
9 inHg | 27091.109 Pa |
10 inHg | 30477.498 Pa |
11 inHg | 33863.887 Pa |
12 inHg | 37250.275 Pa |
13 inHg | 40636.664 Pa |
14 inHg | 44023.053 Pa |
15 inHg | 47409.441 Pa |
16 inHg | 50795.830 Pa |
17 inHg | 54182.219 Pa |
18 inHg | 57568.607 Pa |
19 inHg | 60954.996 Pa |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch thủy ngân và Pascal
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông