Chuyển đổi Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2) sang Pascal (Pa)
chuyển đổi kg/m2 sang Pa nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Pascal
Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. 1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ).
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam lực trên mét vuông sang Pascal
Định dạng
Độ chính xác
Kilôgam lực trên mét vuông | Pascal |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kg/m2 | -9.8066501 Pa |
1 kg/m2 | 0.0000000 Pa |
2 kg/m2 | 9.8066501 Pa |
3 kg/m2 | 19.613300 Pa |
4 kg/m2 | 29.419950 Pa |
5 kg/m2 | 39.226600 Pa |
6 kg/m2 | 49.033251 Pa |
7 kg/m2 | 58.839901 Pa |
8 kg/m2 | 68.646551 Pa |
9 kg/m2 | 78.453201 Pa |
10 kg/m2 | 88.259851 Pa |
11 kg/m2 | 98.066501 Pa |
12 kg/m2 | 107.87315 Pa |
13 kg/m2 | 117.67980 Pa |
14 kg/m2 | 127.48645 Pa |
15 kg/m2 | 137.29310 Pa |
16 kg/m2 | 147.09975 Pa |
17 kg/m2 | 156.90640 Pa |
18 kg/m2 | 166.71305 Pa |
19 kg/m2 | 176.51970 Pa |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôgam lực trên mét vuông và Pascal
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông