Chuyển đổi Átmốtphe (atm) sang Pascal (Pa)
chuyển đổi atm sang Pa nhanh chóng và đơn giản, online
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Pascal
Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. 1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ).
Công thức quy đổi Átmốtphe (Atm) sang Pascal (Pa)
1 atm = 101325 Pa
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
Cách 1: Trên trang Home
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Átmốtphe
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Pascal
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
Cách 2: Trên Trang Home
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Áp suất.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Átmốtphe.
- Tại màn chi tiết Átmốtphe, tại mục Chuyển đổi từ chọn Átmốtphe và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Pascal.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Átmốtphe Sang Pascal ở cuối bài viết Chi tiết về Átmốtphe.
- Nhập giá trị (atm).
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Átmốtphe Sang Pascal .
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Bảng chuyển đổi từ Átmốtphe sang Pascal
Định dạng
Độ chính xác
Átmốtphe | Pascal |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 atm | -101325.00 Pa |
1 atm | 0.0000000 Pa |
2 atm | 101325.00 Pa |
3 atm | 202650.00 Pa |
4 atm | 303975.00 Pa |
5 atm | 405300.00 Pa |
6 atm | 506625.00 Pa |
7 atm | 607950.00 Pa |
8 atm | 709275.00 Pa |
9 atm | 810600.00 Pa |
10 atm | 911925.00 Pa |
11 atm | 1013250.0 Pa |
12 atm | 1114575.0 Pa |
13 atm | 1215900.0 Pa |
14 atm | 1317225.0 Pa |
15 atm | 1418550.0 Pa |
16 atm | 1519875.0 Pa |
17 atm | 1621200.0 Pa |
18 atm | 1722525.0 Pa |
19 atm | 1823850.0 Pa |
Các chuyển đổi khác cho Átmốtphe và Pascal
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông