Chuyển đổi Pascal (Pa) sang Inch thủy ngân (inHg)
chuyển đổi Pa sang inHg nhanh chóng và đơn giản, online
Pascal
Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. 1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ).
Bảng chuyển đổi từ Pascal sang Inch thủy ngân
Định dạng
Độ chính xác
Pascal | Inch thủy ngân |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Pa | -0.00029529983 inHg |
1 Pa | 0.0000000 inHg |
2 Pa | 0.00029529983 inHg |
3 Pa | 0.00059059966 inHg |
4 Pa | 0.00088589949 inHg |
5 Pa | 0.0011811993 inHg |
6 Pa | 0.0014764991 inHg |
7 Pa | 0.0017717990 inHg |
8 Pa | 0.0020670988 inHg |
9 Pa | 0.0023623986 inHg |
10 Pa | 0.0026576985 inHg |
11 Pa | 0.0029529983 inHg |
12 Pa | 0.0032482981 inHg |
13 Pa | 0.0035435980 inHg |
14 Pa | 0.0038388978 inHg |
15 Pa | 0.0041341976 inHg |
16 Pa | 0.0044294974 inHg |
17 Pa | 0.0047247973 inHg |
18 Pa | 0.0050200971 inHg |
19 Pa | 0.0053153969 inHg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pascal và Inch thủy ngân
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông