Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Btu (15.8°C, Canada) (Btu (15.8°C)
chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
Định dạng
Độ chính xác
| Btu (I.T.) | Btu (15.8°C, Canada) |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 Btu (I.T.) | -1.0004180 Btu (15.8°C |
| 1 Btu (I.T.) | 0.0000000 Btu (15.8°C |
| 2 Btu (I.T.) | 1.0004180 Btu (15.8°C |
| 3 Btu (I.T.) | 2.0008360 Btu (15.8°C |
| 4 Btu (I.T.) | 3.0012541 Btu (15.8°C |
| 5 Btu (I.T.) | 4.0016721 Btu (15.8°C |
| 6 Btu (I.T.) | 5.0020901 Btu (15.8°C |
| 7 Btu (I.T.) | 6.0025081 Btu (15.8°C |
| 8 Btu (I.T.) | 7.0029262 Btu (15.8°C |
| 9 Btu (I.T.) | 8.0033442 Btu (15.8°C |
| 10 Btu (I.T.) | 9.0037622 Btu (15.8°C |
| 11 Btu (I.T.) | 10.004180 Btu (15.8°C |
| 12 Btu (I.T.) | 11.004598 Btu (15.8°C |
| 13 Btu (I.T.) | 12.005016 Btu (15.8°C |
| 14 Btu (I.T.) | 13.005434 Btu (15.8°C |
| 15 Btu (I.T.) | 14.005852 Btu (15.8°C |
| 16 Btu (I.T.) | 15.006270 Btu (15.8°C |
| 17 Btu (I.T.) | 16.006688 Btu (15.8°C |
| 18 Btu (I.T.) | 17.007106 Btu (15.8°C |
| 19 Btu (I.T.) | 18.007524 Btu (15.8°C |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Btu (I.T.) và Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
