Chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) (Calorie (Kilogram) sang Mét newton (Nm)
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang Nm nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
Định dạng
Độ chính xác
Calo (Kilogram,thermoc.) | Mét newton |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Calorie (Kilogram | -4183.9999 Nm |
1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 Nm |
2 Calorie (Kilogram | 4183.9999 Nm |
3 Calorie (Kilogram | 8367.9999 Nm |
4 Calorie (Kilogram | 12552.000 Nm |
5 Calorie (Kilogram | 16736.000 Nm |
6 Calorie (Kilogram | 20920.000 Nm |
7 Calorie (Kilogram | 25104.000 Nm |
8 Calorie (Kilogram | 29288.000 Nm |
9 Calorie (Kilogram | 33471.999 Nm |
10 Calorie (Kilogram | 37655.999 Nm |
11 Calorie (Kilogram | 41839.999 Nm |
12 Calorie (Kilogram | 46023.999 Nm |
13 Calorie (Kilogram | 50207.999 Nm |
14 Calorie (Kilogram | 54391.999 Nm |
15 Calorie (Kilogram | 58575.999 Nm |
16 Calorie (Kilogram | 62759.999 Nm |
17 Calorie (Kilogram | 66943.999 Nm |
18 Calorie (Kilogram | 71127.999 Nm |
19 Calorie (Kilogram | 75311.999 Nm |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,thermoc.) và Mét newton
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)