Chuyển đổi Kilôwatt giờ (kWh) sang Jun (J)
chuyển đổi kWh sang J nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôwatt giờ
Kilôwatt giờ, hay, (ký hiệu kWh,) là đơn vị năng lượng, được tính bằng 1000 watt giờ hay 3,6 megajoule. Kilowatt thường được sử dụng như thước đo năng lượng điện. Một kWh tương đương với lượng năng lượng bạn sẽ sử dụng khi giữ một thiết bị 1.000 watt chạy trong một giờ.
Jun
Joule (còn viết là Jun), ký hiệu J, là đơn vị đo công A trong hệ SI, lấy tên theo nhà vật lý người Anh James Prescott Joule. 1 Jun là năng lượng thực hiện khi có một lực 1 niutơn tác dụng lên vật thể làm vật thể và điểm đặt lực lên vật thể chuyển động được 1 mét
Bảng chuyển đổi từ Kilôwatt giờ sang Jun
Định dạng
Độ chính xác
Kilôwatt giờ | Jun |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kWh | -3600000.0 J |
1 kWh | 0.0000000 J |
2 kWh | 3600000.0 J |
3 kWh | 7199999.9 J |
4 kWh | 10800000 J |
5 kWh | 14400000 J |
6 kWh | 18000000 J |
7 kWh | 21600000 J |
8 kWh | 25200000 J |
9 kWh | 28800000 J |
10 kWh | 32400000 J |
11 kWh | 36000000 J |
12 kWh | 39600000 J |
13 kWh | 43200000 J |
14 kWh | 46800000 J |
15 kWh | 50400000 J |
16 kWh | 54000000 J |
17 kWh | 57600000 J |
18 kWh | 61200000 J |
19 kWh | 64799999 J |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôwatt giờ và Jun
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)