Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Btu (15.8°C, ISO) (Btu (15.8°C)
chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, ISO)
Định dạng
Độ chính xác
Btu (I.T.) | Btu (15.8°C, ISO) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Btu (I.T.) | -1.0005271 Btu (15.8°C |
1 Btu (I.T.) | 0.0000000 Btu (15.8°C |
2 Btu (I.T.) | 1.0005271 Btu (15.8°C |
3 Btu (I.T.) | 2.0010543 Btu (15.8°C |
4 Btu (I.T.) | 3.0015814 Btu (15.8°C |
5 Btu (I.T.) | 4.0021085 Btu (15.8°C |
6 Btu (I.T.) | 5.0026356 Btu (15.8°C |
7 Btu (I.T.) | 6.0031628 Btu (15.8°C |
8 Btu (I.T.) | 7.0036899 Btu (15.8°C |
9 Btu (I.T.) | 8.0042170 Btu (15.8°C |
10 Btu (I.T.) | 9.0047441 Btu (15.8°C |
11 Btu (I.T.) | 10.005271 Btu (15.8°C |
12 Btu (I.T.) | 11.005798 Btu (15.8°C |
13 Btu (I.T.) | 12.006326 Btu (15.8°C |
14 Btu (I.T.) | 13.006853 Btu (15.8°C |
15 Btu (I.T.) | 14.007380 Btu (15.8°C |
16 Btu (I.T.) | 15.007907 Btu (15.8°C |
17 Btu (I.T.) | 16.008434 Btu (15.8°C |
18 Btu (I.T.) | 17.008961 Btu (15.8°C |
19 Btu (I.T.) | 18.009488 Btu (15.8°C |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Btu (I.T.) và Btu (15.8°C, ISO)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)