Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Btu (15.8°C, ISO) (Btu (15.8°C)
chuyển đổi ft-lb sang Btu (15.8°C nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Btu (15.8°C, ISO)
Định dạng
Độ chính xác
| Foot-pound | Btu (15.8°C, ISO) |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 ft-lb | -0.0012857449 Btu (15.8°C |
| 1 ft-lb | 0.0000000 Btu (15.8°C |
| 2 ft-lb | 0.0012857449 Btu (15.8°C |
| 3 ft-lb | 0.0025714897 Btu (15.8°C |
| 4 ft-lb | 0.0038572346 Btu (15.8°C |
| 5 ft-lb | 0.0051429794 Btu (15.8°C |
| 6 ft-lb | 0.0064287243 Btu (15.8°C |
| 7 ft-lb | 0.0077144691 Btu (15.8°C |
| 8 ft-lb | 0.0090002140 Btu (15.8°C |
| 9 ft-lb | 0.010285959 Btu (15.8°C |
| 10 ft-lb | 0.011571704 Btu (15.8°C |
| 11 ft-lb | 0.012857449 Btu (15.8°C |
| 12 ft-lb | 0.014143193 Btu (15.8°C |
| 13 ft-lb | 0.015428938 Btu (15.8°C |
| 14 ft-lb | 0.016714683 Btu (15.8°C |
| 15 ft-lb | 0.018000428 Btu (15.8°C |
| 16 ft-lb | 0.019286173 Btu (15.8°C |
| 17 ft-lb | 0.020571918 Btu (15.8°C |
| 18 ft-lb | 0.021857663 Btu (15.8°C |
| 19 ft-lb | 0.023143407 Btu (15.8°C |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Btu (15.8°C, ISO)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
