Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Btu (15°C) (Btu (15.0 °C))
chuyển đổi ft-lb sang Btu (15.0 °C) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Btu (15°C)
Định dạng
Độ chính xác
Foot-pound | Btu (15°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft-lb | -0.0012853743 Btu (15.0 °C) |
1 ft-lb | 0.0000000 Btu (15.0 °C) |
2 ft-lb | 0.0012853743 Btu (15.0 °C) |
3 ft-lb | 0.0025707486 Btu (15.0 °C) |
4 ft-lb | 0.0038561229 Btu (15.0 °C) |
5 ft-lb | 0.0051414972 Btu (15.0 °C) |
6 ft-lb | 0.0064268715 Btu (15.0 °C) |
7 ft-lb | 0.0077122458 Btu (15.0 °C) |
8 ft-lb | 0.0089976201 Btu (15.0 °C) |
9 ft-lb | 0.010282994 Btu (15.0 °C) |
10 ft-lb | 0.011568369 Btu (15.0 °C) |
11 ft-lb | 0.012853743 Btu (15.0 °C) |
12 ft-lb | 0.014139117 Btu (15.0 °C) |
13 ft-lb | 0.015424492 Btu (15.0 °C) |
14 ft-lb | 0.016709866 Btu (15.0 °C) |
15 ft-lb | 0.017995240 Btu (15.0 °C) |
16 ft-lb | 0.019280614 Btu (15.0 °C) |
17 ft-lb | 0.020565989 Btu (15.0 °C) |
18 ft-lb | 0.021851363 Btu (15.0 °C) |
19 ft-lb | 0.023136737 Btu (15.0 °C) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Btu (15°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)