Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Btu (thermoc.) (Btu (thermoc.))
chuyển đổi ft-lb sang Btu (thermoc.) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Btu (thermoc.)
Định dạng
Độ chính xác
| Foot-pound | Btu (thermoc.) |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 ft-lb | -0.0012859274 Btu (thermoc.) |
| 1 ft-lb | 0.0000000 Btu (thermoc.) |
| 2 ft-lb | 0.0012859274 Btu (thermoc.) |
| 3 ft-lb | 0.0025718549 Btu (thermoc.) |
| 4 ft-lb | 0.0038577823 Btu (thermoc.) |
| 5 ft-lb | 0.0051437098 Btu (thermoc.) |
| 6 ft-lb | 0.0064296372 Btu (thermoc.) |
| 7 ft-lb | 0.0077155647 Btu (thermoc.) |
| 8 ft-lb | 0.0090014921 Btu (thermoc.) |
| 9 ft-lb | 0.010287420 Btu (thermoc.) |
| 10 ft-lb | 0.011573347 Btu (thermoc.) |
| 11 ft-lb | 0.012859274 Btu (thermoc.) |
| 12 ft-lb | 0.014145202 Btu (thermoc.) |
| 13 ft-lb | 0.015431129 Btu (thermoc.) |
| 14 ft-lb | 0.016717057 Btu (thermoc.) |
| 15 ft-lb | 0.018002984 Btu (thermoc.) |
| 16 ft-lb | 0.019288912 Btu (thermoc.) |
| 17 ft-lb | 0.020574839 Btu (thermoc.) |
| 18 ft-lb | 0.021860767 Btu (thermoc.) |
| 19 ft-lb | 0.023146694 Btu (thermoc.) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Btu (thermoc.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
