Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Calo (Dinh dưỡng) (Calorie (nutritional))
chuyển đổi ft-lb sang Calorie (nutritional) nhanh chóng và đơn giản, online
Calo (Dinh dưỡng)
Calo là một đơn vị đo năng lượng trong hệ thống đo lường tiêu chuẩn. Nó được sử dụng để đo lượng năng lượng mà thức ăn cung cấp. Một Calo tương đương với lượng nhiệt mà cần thiết để tăng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường sử dụng đơn vị lớn hơn là Kilocalo (kcal) để đo lượng năng lượng trong thức ăn.
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Calo (Dinh dưỡng)
Định dạng
Độ chính xác
Foot-pound | Calo (Dinh dưỡng) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft-lb | -0.00032404827 Calorie (nutritional) |
1 ft-lb | 0.0000000 Calorie (nutritional) |
2 ft-lb | 0.00032404827 Calorie (nutritional) |
3 ft-lb | 0.00064809654 Calorie (nutritional) |
4 ft-lb | 0.00097214482 Calorie (nutritional) |
5 ft-lb | 0.0012961931 Calorie (nutritional) |
6 ft-lb | 0.0016202414 Calorie (nutritional) |
7 ft-lb | 0.0019442896 Calorie (nutritional) |
8 ft-lb | 0.0022683379 Calorie (nutritional) |
9 ft-lb | 0.0025923862 Calorie (nutritional) |
10 ft-lb | 0.0029164344 Calorie (nutritional) |
11 ft-lb | 0.0032404827 Calorie (nutritional) |
12 ft-lb | 0.0035645310 Calorie (nutritional) |
13 ft-lb | 0.0038885793 Calorie (nutritional) |
14 ft-lb | 0.0042126275 Calorie (nutritional) |
15 ft-lb | 0.0045366758 Calorie (nutritional) |
16 ft-lb | 0.0048607241 Calorie (nutritional) |
17 ft-lb | 0.0051847723 Calorie (nutritional) |
18 ft-lb | 0.0055088206 Calorie (nutritional) |
19 ft-lb | 0.0058328689 Calorie (nutritional) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)