Chuyển đổi Jun (J) sang Calo (mean) (Calorie (mean))
chuyển đổi J sang Calorie (mean) nhanh chóng và đơn giản, online
Jun
Joule (còn viết là Jun), ký hiệu J, là đơn vị đo công A trong hệ SI, lấy tên theo nhà vật lý người Anh James Prescott Joule. 1 Jun là năng lượng thực hiện khi có một lực 1 niutơn tác dụng lên vật thể làm vật thể và điểm đặt lực lên vật thể chuyển động được 1 mét
Bảng chuyển đổi từ Jun sang Calo (mean)
Định dạng
Độ chính xác
Jun | Calo (mean) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 J | -0.23866235 Calorie (mean) |
1 J | 0.0000000 Calorie (mean) |
2 J | 0.23866235 Calorie (mean) |
3 J | 0.47732470 Calorie (mean) |
4 J | 0.71598705 Calorie (mean) |
5 J | 0.95464940 Calorie (mean) |
6 J | 1.1933117 Calorie (mean) |
7 J | 1.4319741 Calorie (mean) |
8 J | 1.6706364 Calorie (mean) |
9 J | 1.9092988 Calorie (mean) |
10 J | 2.1479611 Calorie (mean) |
11 J | 2.3866235 Calorie (mean) |
12 J | 2.6252858 Calorie (mean) |
13 J | 2.8639482 Calorie (mean) |
14 J | 3.1026105 Calorie (mean) |
15 J | 3.3412729 Calorie (mean) |
16 J | 3.5799352 Calorie (mean) |
17 J | 3.8185976 Calorie (mean) |
18 J | 4.0572599 Calorie (mean) |
19 J | 4.2959223 Calorie (mean) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Jun và Calo (mean)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)