Chuyển đổi Kilôwatt giờ (kWh) sang Btu (mean) (Btu (mean))

chuyển đổi kWh sang Btu (mean) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilôwatt giờ

Kilôwatt giờ, hay, (ký hiệu kWh,) là đơn vị năng lượng, được tính bằng 1000 watt giờ hay 3,6 megajoule. Kilowatt thường được sử dụng như thước đo năng lượng điện. Một kWh tương đương với lượng năng lượng bạn sẽ sử dụng khi giữ một thiết bị 1.000 watt chạy trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Kilôwatt giờ sang Btu (mean)

Định dạng

Độ chính xác

Kilôwatt giờ Btu (mean)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kWh -3409.5106 Btu (mean)
1 kWh 0.0000000 Btu (mean)
2 kWh 3409.5106 Btu (mean)
3 kWh 6819.0212 Btu (mean)
4 kWh 10228.532 Btu (mean)
5 kWh 13638.042 Btu (mean)
6 kWh 17047.553 Btu (mean)
7 kWh 20457.064 Btu (mean)
8 kWh 23866.574 Btu (mean)
9 kWh 27276.085 Btu (mean)
10 kWh 30685.596 Btu (mean)
11 kWh 34095.106 Btu (mean)
12 kWh 37504.617 Btu (mean)
13 kWh 40914.127 Btu (mean)
14 kWh 44323.638 Btu (mean)
15 kWh 47733.149 Btu (mean)
16 kWh 51142.659 Btu (mean)
17 kWh 54552.170 Btu (mean)
18 kWh 57961.680 Btu (mean)
19 kWh 61371.191 Btu (mean)
Xem các giá trị lớn hơn