Chuyển đổi Kilôwatt giờ (kWh) sang Btu (thermoc.) (Btu (thermoc.))

chuyển đổi kWh sang Btu (thermoc.) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilôwatt giờ

Kilôwatt giờ, hay, (ký hiệu kWh,) là đơn vị năng lượng, được tính bằng 1000 watt giờ hay 3,6 megajoule. Kilowatt thường được sử dụng như thước đo năng lượng điện. Một kWh tương đương với lượng năng lượng bạn sẽ sử dụng khi giữ một thiết bị 1.000 watt chạy trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Kilôwatt giờ sang Btu (thermoc.)

Định dạng

Độ chính xác

Kilôwatt giờ Btu (thermoc.)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kWh -3414.4250 Btu (thermoc.)
1 kWh 0.0000000 Btu (thermoc.)
2 kWh 3414.4250 Btu (thermoc.)
3 kWh 6828.8501 Btu (thermoc.)
4 kWh 10243.275 Btu (thermoc.)
5 kWh 13657.700 Btu (thermoc.)
6 kWh 17072.125 Btu (thermoc.)
7 kWh 20486.550 Btu (thermoc.)
8 kWh 23900.975 Btu (thermoc.)
9 kWh 27315.400 Btu (thermoc.)
10 kWh 30729.825 Btu (thermoc.)
11 kWh 34144.250 Btu (thermoc.)
12 kWh 37558.676 Btu (thermoc.)
13 kWh 40973.101 Btu (thermoc.)
14 kWh 44387.526 Btu (thermoc.)
15 kWh 47801.951 Btu (thermoc.)
16 kWh 51216.376 Btu (thermoc.)
17 kWh 54630.801 Btu (thermoc.)
18 kWh 58045.226 Btu (thermoc.)
19 kWh 61459.651 Btu (thermoc.)
Xem các giá trị lớn hơn