Chuyển đổi Kilôwatt giờ (kWh) sang Therm (Anh) (Therm(UK))

chuyển đổi kWh sang Therm(UK) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilôwatt giờ

Kilôwatt giờ, hay, (ký hiệu kWh,) là đơn vị năng lượng, được tính bằng 1000 watt giờ hay 3,6 megajoule. Kilowatt thường được sử dụng như thước đo năng lượng điện. Một kWh tương đương với lượng năng lượng bạn sẽ sử dụng khi giữ một thiết bị 1.000 watt chạy trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Kilôwatt giờ sang Therm (Anh)

Định dạng

Độ chính xác

Kilôwatt giờ Therm (Anh)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kWh -0.034121416 Therm(UK)
1 kWh 0.0000000 Therm(UK)
2 kWh 0.034121416 Therm(UK)
3 kWh 0.068242832 Therm(UK)
4 kWh 0.10236425 Therm(UK)
5 kWh 0.13648566 Therm(UK)
6 kWh 0.17060708 Therm(UK)
7 kWh 0.20472850 Therm(UK)
8 kWh 0.23884991 Therm(UK)
9 kWh 0.27297133 Therm(UK)
10 kWh 0.30709274 Therm(UK)
11 kWh 0.34121416 Therm(UK)
12 kWh 0.37533558 Therm(UK)
13 kWh 0.40945699 Therm(UK)
14 kWh 0.44357841 Therm(UK)
15 kWh 0.47769982 Therm(UK)
16 kWh 0.51182124 Therm(UK)
17 kWh 0.54594266 Therm(UK)
18 kWh 0.58006407 Therm(UK)
19 kWh 0.61418549 Therm(UK)
Xem các giá trị lớn hơn