Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (3.9°C) (Btu (3.9°C))
chuyển đổi Nm sang Btu (3.9°C) nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (3.9°C)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Btu (3.9°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00094369002 Btu (3.9°C) |
1 Nm | 0.0000000 Btu (3.9°C) |
2 Nm | 0.00094369002 Btu (3.9°C) |
3 Nm | 0.0018873800 Btu (3.9°C) |
4 Nm | 0.0028310701 Btu (3.9°C) |
5 Nm | 0.0037747601 Btu (3.9°C) |
6 Nm | 0.0047184501 Btu (3.9°C) |
7 Nm | 0.0056621401 Btu (3.9°C) |
8 Nm | 0.0066058301 Btu (3.9°C) |
9 Nm | 0.0075495202 Btu (3.9°C) |
10 Nm | 0.0084932102 Btu (3.9°C) |
11 Nm | 0.0094369002 Btu (3.9°C) |
12 Nm | 0.010380590 Btu (3.9°C) |
13 Nm | 0.011324280 Btu (3.9°C) |
14 Nm | 0.012267970 Btu (3.9°C) |
15 Nm | 0.013211660 Btu (3.9°C) |
16 Nm | 0.014155350 Btu (3.9°C) |
17 Nm | 0.015099040 Btu (3.9°C) |
18 Nm | 0.016042730 Btu (3.9°C) |
19 Nm | 0.016986420 Btu (3.9°C) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Btu (3.9°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)