Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (I.T.) (Btu (I.T.))
chuyển đổi Nm sang Btu (I.T.) nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (I.T.)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Btu (I.T.) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00094781712 Btu (I.T.) |
1 Nm | 0.0000000 Btu (I.T.) |
2 Nm | 0.00094781712 Btu (I.T.) |
3 Nm | 0.0018956342 Btu (I.T.) |
4 Nm | 0.0028434514 Btu (I.T.) |
5 Nm | 0.0037912685 Btu (I.T.) |
6 Nm | 0.0047390856 Btu (I.T.) |
7 Nm | 0.0056869027 Btu (I.T.) |
8 Nm | 0.0066347198 Btu (I.T.) |
9 Nm | 0.0075825370 Btu (I.T.) |
10 Nm | 0.0085303541 Btu (I.T.) |
11 Nm | 0.0094781712 Btu (I.T.) |
12 Nm | 0.010425988 Btu (I.T.) |
13 Nm | 0.011373805 Btu (I.T.) |
14 Nm | 0.012321623 Btu (I.T.) |
15 Nm | 0.013269440 Btu (I.T.) |
16 Nm | 0.014217257 Btu (I.T.) |
17 Nm | 0.015165074 Btu (I.T.) |
18 Nm | 0.016112891 Btu (I.T.) |
19 Nm | 0.017060708 Btu (I.T.) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Btu (I.T.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)