Chuyển đổi feet (ft) sang Xích tây (ch)
chuyển đổi ft sang ch nhanh chóng và đơn giản, online
feet
Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.
Xích tây
Xích Tây là một đơn vị đo độ dài được sử dụng trong các ngành liên quan đến đo đạc, xây dựng và bất động sản. Đơn vị này có một lịch sử lâu đời và được biết đến với độ chính xác và đồng nhất. Trên thực tế, xích Tây đã trở thành một phần quan trọng của nhiều dự án xây dựng và đo đạc không gian.
Bảng chuyển đổi từ feet sang Xích tây
Định dạng
Độ chính xác
feet | Xích tây |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft | -0.015151515 ch |
1 ft | 0.0000000 ch |
2 ft | 0.015151515 ch |
3 ft | 0.030303030 ch |
4 ft | 0.045454545 ch |
5 ft | 0.060606061 ch |
6 ft | 0.075757576 ch |
7 ft | 0.090909091 ch |
8 ft | 0.10606061 ch |
9 ft | 0.12121212 ch |
10 ft | 0.13636364 ch |
11 ft | 0.15151515 ch |
12 ft | 0.16666667 ch |
13 ft | 0.18181818 ch |
14 ft | 0.19696970 ch |
15 ft | 0.21212121 ch |
16 ft | 0.22727273 ch |
17 ft | 0.24242424 ch |
18 ft | 0.25757576 ch |
19 ft | 0.27272727 ch |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho feet và Xích tây
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét