Chuyển đổi Centimet (cm) sang Yard (yd)
chuyển đổi cm sang yd nhanh chóng và đơn giản, online
Centimet
Centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
Yard
Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.
Công thức quy đổi Centimet (cm) sang Yard (yd)
yd = cm * 0.010936
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home:
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Centimet
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Yard
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home:
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
+ Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành chọn Yard.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Yard ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.
+ Nhập giá trị (cm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Yard
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Bảng chuyển đổi từ Centimet sang Yard
Định dạng
Độ chính xác
Centimet | Yard |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 cm | -0.010936133 yd |
1 cm | 0.0000000 yd |
2 cm | 0.010936133 yd |
3 cm | 0.021872266 yd |
4 cm | 0.032808399 yd |
5 cm | 0.043744532 yd |
6 cm | 0.054680665 yd |
7 cm | 0.065616798 yd |
8 cm | 0.076552931 yd |
9 cm | 0.087489064 yd |
10 cm | 0.098425197 yd |
11 cm | 0.10936133 yd |
12 cm | 0.12029746 yd |
13 cm | 0.13123360 yd |
14 cm | 0.14216973 yd |
15 cm | 0.15310586 yd |
16 cm | 0.16404199 yd |
17 cm | 0.17497813 yd |
18 cm | 0.18591426 yd |
19 cm | 0.19685039 yd |
Các chuyển đổi khác cho Centimet và Yard
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét