Chuyển đổi Centimet (cm) sang Inch (in)
chuyển đổi cm sang in nhanh chóng và đơn giản, online
Centimet
Centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
Inch
Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
Công thức quy đổi Centimet (cm) sang Inch (In)
1cm = 0,39370 inch
1 Xentimét = 0,393 700 787 401 57 Inch
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
Cách 1: Trên trang Home:
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Centimet
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Inch
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
Cách 2: Trên Trang Home:
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
- Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet trong mục và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Inch.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Inch ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.
- Nhập giá trị (cm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Inch.
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Bảng chuyển đổi từ Centimet sang Inch
Định dạng
Độ chính xác
Centimet | Inch |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 cm | -0.39370079 in |
1 cm | 0.0000000 in |
2 cm | 0.39370079 in |
3 cm | 0.78740158 in |
4 cm | 1.1811024 in |
5 cm | 1.5748032 in |
6 cm | 1.9685040 in |
7 cm | 2.3622047 in |
8 cm | 2.7559055 in |
9 cm | 3.1496063 in |
10 cm | 3.5433071 in |
11 cm | 3.9370079 in |
12 cm | 4.3307087 in |
13 cm | 4.7244095 in |
14 cm | 5.1181103 in |
15 cm | 5.5118111 in |
16 cm | 5.9055118 in |
17 cm | 6.2992126 in |
18 cm | 6.6929134 in |
19 cm | 7.0866142 in |
Các chuyển đổi khác cho Centimet và Inch
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét