Chuyển đổi Inch (in) sang Centimet (cm)
chuyển đổi in sang cm nhanh chóng và đơn giản, online
Inch
Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
Centimet
Centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
Bảng chuyển đổi từ Inch sang Centimet
Định dạng
Độ chính xác
Inch | Centimet |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in | -2.5400000 cm |
1 in | 0.0000000 cm |
2 in | 2.5400000 cm |
3 in | 5.0800000 cm |
4 in | 7.6199999 cm |
5 in | 10.160000 cm |
6 in | 12.700000 cm |
7 in | 15.240000 cm |
8 in | 17.780000 cm |
9 in | 20.320000 cm |
10 in | 22.860000 cm |
11 in | 25.400000 cm |
12 in | 27.940000 cm |
13 in | 30.480000 cm |
14 in | 33.020000 cm |
15 in | 35.560000 cm |
16 in | 38.100000 cm |
17 in | 40.640000 cm |
18 in | 43.180000 cm |
19 in | 45.720000 cm |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch và Centimet
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét