Chuyển đổi Mét (m) sang Yard (yd)

chuyển đổi m sang yd nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét

Mét (tiếng Pháp: mètre, tiếng Anh: metre (Anh) hoặc meter (Mỹ)) là một đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), viết tắt là m. Định nghĩa gần đây nhất của mét Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures) vào năm 1983 là: "Metre (mét) là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây".

Nguồn gốc của đơn vị đo này có thể được bắt nguồn từ động từ Hy Lạp μετρέω (metreo) (để đo, đếm hoặc so sánh) và danh từ μέτρον (metron) (đo lường), được sử dụng để đo lường vật lý, đo lượng thơ và mở rộng để kiểm duyệt.

Yard

Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.

Công thức quy đổi Mét (m) sang Yards (yd)

 

1 Mét bằng 1.0936132983377 Thước Anh
1 m = 1.0936132983377 yd
1 yd = 0.9144 m

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi

- Cách 1: Trên trang Home
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
+ Chọn Đơn vị chuyển đổi nguồn:  Mét.
+ Chọn Đơn vị chuyển đổi đích: Yard.

Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

- Cách 2: Trên Trang Home

+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Mét.
+ Tại màn chi tiết Mét, chọn Mét trong mục Chuyển đổi từ và chọn Yard trong mục Chuyến đổi thành.

Hoặc chọn Chuyển Đổi Mét Sang Yard ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.

+ Nhập giá trị (m). Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Mét sang Yard.

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số

Bảng chuyển đổi từ Mét sang Yard

Định dạng

Độ chính xác

Mét Yard
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 m -1.0936133 yd
1 m 0.0000000 yd
2 m 1.0936133 yd
3 m 2.1872266 yd
4 m 3.2808399 yd
5 m 4.3744532 yd
6 m 5.4680665 yd
7 m 6.5616798 yd
8 m 7.6552931 yd
9 m 8.7489064 yd
10 m 9.8425197 yd
11 m 10.936133 yd
12 m 12.029746 yd
13 m 13.123360 yd
14 m 14.216973 yd
15 m 15.310586 yd
16 m 16.404199 yd
17 m 17.497813 yd
18 m 18.591426 yd
19 m 19.685039 yd
Xem các giá trị lớn hơn