Chuyển đổi Mét (m) sang Dặm (mi)
chuyển đổi m sang mi nhanh chóng và đơn giản, online
Mét
Mét (tiếng Pháp: mètre, tiếng Anh: metre (Anh) hoặc meter (Mỹ)) là một đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), viết tắt là m. Định nghĩa gần đây nhất của mét Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures) vào năm 1983 là: "Metre (mét) là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây".
Nguồn gốc của đơn vị đo này có thể được bắt nguồn từ động từ Hy Lạp μετρέω (metreo) (để đo, đếm hoặc so sánh) và danh từ μέτρον (metron) (đo lường), được sử dụng để đo lường vật lý, đo lượng thơ và mở rộng để kiểm duyệt.
Dặm
Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.
Bảng chuyển đổi từ Mét sang Dặm
Định dạng
Độ chính xác
Mét | Dặm |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 m | -0.00062137119 mi |
1 m | 0.0000000 mi |
2 m | 0.00062137119 mi |
3 m | 0.0012427424 mi |
4 m | 0.0018641136 mi |
5 m | 0.0024854848 mi |
6 m | 0.0031068559 mi |
7 m | 0.0037282271 mi |
8 m | 0.0043495983 mi |
9 m | 0.0049709695 mi |
10 m | 0.0055923407 mi |
11 m | 0.0062137119 mi |
12 m | 0.0068350831 mi |
13 m | 0.0074564543 mi |
14 m | 0.0080778255 mi |
15 m | 0.0086991967 mi |
16 m | 0.0093205678 mi |
17 m | 0.0099419390 mi |
18 m | 0.010563310 mi |
19 m | 0.011184681 mi |
Các chuyển đổi khác cho Mét và Dặm
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét