Chuyển đổi Parsec (pc) sang Micrôinch (µin)
chuyển đổi pc sang µin nhanh chóng và đơn giản, online
Micrôinch
Micrôinch là một đơn vị đo độ dài không chính thức, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp và khoa học. Một micrôinch tương đương với một triệu phần của một inch (1/1.000.000 inch) hay chính xác hơn là 25.4 nanomet (1 nanomet bằng 10^-9 mét).
Công thức quy đổi Parsec (Pc) sang MicrôInch (µin)
1 Parsec = 3.0856775814914E+22 Micrômét:
1 pc = 3.0856775814914E+22 µin
1 micromet = 3.2407792894444E-23 pc
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
Cách 1: Trên trang Home:
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 10
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Parsec
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: MicrôInch
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
Cách 2: Trên Trang Home:
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Parsec.
- Tại màn chi tiết về đơn vị Parsec, chọn Parsec trong mục Chuyển đổi từ và chọn MicrôInch trong mục Chuyến đổi thành.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Parsec Sang Micrôinch ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
- Nhập giá trị (pc).
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Parsec Sang Micrôinch.
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Bảng chuyển đổi từ Parsec sang Micrôinch
Định dạng
Độ chính xác
Parsec | Micrôinch |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 pc | -1.2148337e+24 µin |
1 pc | 0.0000000 µin |
2 pc | 1.2148337e+24 µin |
3 pc | 2.4296674e+24 µin |
4 pc | 3.6445011e+24 µin |
5 pc | 4.8593348e+24 µin |
6 pc | 6.0741685e+24 µin |
7 pc | 7.2890022e+24 µin |
8 pc | 8.5038359e+24 µin |
9 pc | 9.7186696e+24 µin |
10 pc | 1.0933503e+25 µin |
11 pc | 1.2148337e+25 µin |
12 pc | 1.3363171e+25 µin |
13 pc | 1.4578004e+25 µin |
14 pc | 1.5792838e+25 µin |
15 pc | 1.7007672e+25 µin |
16 pc | 1.8222505e+25 µin |
17 pc | 1.9437339e+25 µin |
18 pc | 2.0652173e+25 µin |
19 pc | 2.1867007e+25 µin |
Các chuyển đổi khác cho Parsec và Micrôinch
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét