Chuyển đổi UK Nautical Miles (UK nmi) sang Mét (m)
chuyển đổi UK nmi sang m nhanh chóng và đơn giản, online
Mét
Mét (tiếng Pháp: mètre, tiếng Anh: metre (Anh) hoặc meter (Mỹ)) là một đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), viết tắt là m. Định nghĩa gần đây nhất của mét Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures) vào năm 1983 là: "Metre (mét) là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây".
Nguồn gốc của đơn vị đo này có thể được bắt nguồn từ động từ Hy Lạp μετρέω (metreo) (để đo, đếm hoặc so sánh) và danh từ μέτρον (metron) (đo lường), được sử dụng để đo lường vật lý, đo lượng thơ và mở rộng để kiểm duyệt.
Bảng chuyển đổi từ UK Nautical Miles sang Mét
Định dạng
Độ chính xác
UK Nautical Miles | Mét |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK nmi | -1853.1840 m |
1 UK nmi | 0.0000000 m |
2 UK nmi | 1853.1840 m |
3 UK nmi | 3706.3680 m |
4 UK nmi | 5559.5520 m |
5 UK nmi | 7412.7361 m |
6 UK nmi | 9265.9201 m |
7 UK nmi | 11119.104 m |
8 UK nmi | 12972.288 m |
9 UK nmi | 14825.472 m |
10 UK nmi | 16678.656 m |
11 UK nmi | 18531.840 m |
12 UK nmi | 20385.024 m |
13 UK nmi | 22238.208 m |
14 UK nmi | 24091.392 m |
15 UK nmi | 25944.576 m |
16 UK nmi | 27797.760 m |
17 UK nmi | 29650.944 m |
18 UK nmi | 31504.128 m |
19 UK nmi | 33357.312 m |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho UK Nautical Miles và Mét
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét