Chuyển đổi UK Nautical Miles (UK nmi) sang Dặm (mi)

chuyển đổi UK nmi sang mi nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Dặm

Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.

Bảng chuyển đổi từ UK Nautical Miles sang Dặm

Định dạng

Độ chính xác

UK Nautical Miles Dặm
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK nmi -1.1515152 mi
1 UK nmi 0.0000000 mi
2 UK nmi 1.1515152 mi
3 UK nmi 2.3030303 mi
4 UK nmi 3.4545455 mi
5 UK nmi 4.6060606 mi
6 UK nmi 5.7575758 mi
7 UK nmi 6.9090909 mi
8 UK nmi 8.0606061 mi
9 UK nmi 9.2121213 mi
10 UK nmi 10.363636 mi
11 UK nmi 11.515152 mi
12 UK nmi 12.666667 mi
13 UK nmi 13.818182 mi
14 UK nmi 14.969697 mi
15 UK nmi 16.121212 mi
16 UK nmi 17.272727 mi
17 UK nmi 18.424243 mi
18 UK nmi 19.575758 mi
19 UK nmi 20.727273 mi
Xem các giá trị lớn hơn