Chuyển đổi Hải lý Mỹ (US nmi) sang Dặm (mi)
chuyển đổi US nmi sang mi nhanh chóng và đơn giản, online
Dặm
Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.
Bảng chuyển đổi từ Hải lý Mỹ sang Dặm
Định dạng
Độ chính xác
Hải lý Mỹ | Dặm |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US nmi | -1.1507795 mi |
1 US nmi | 0.0000000 mi |
2 US nmi | 1.1507795 mi |
3 US nmi | 2.3015589 mi |
4 US nmi | 3.4523384 mi |
5 US nmi | 4.6031178 mi |
6 US nmi | 5.7538973 mi |
7 US nmi | 6.9046767 mi |
8 US nmi | 8.0554562 mi |
9 US nmi | 9.2062356 mi |
10 US nmi | 10.357015 mi |
11 US nmi | 11.507795 mi |
12 US nmi | 12.658574 mi |
13 US nmi | 13.809353 mi |
14 US nmi | 14.960133 mi |
15 US nmi | 16.110912 mi |
16 US nmi | 17.261692 mi |
17 US nmi | 18.412471 mi |
18 US nmi | 19.563251 mi |
19 US nmi | 20.714030 mi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Hải lý Mỹ và Dặm
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét