Chuyển đổi Yard (yd) sang Furlong (fur)
chuyển đổi yd sang fur nhanh chóng và đơn giản, online
Yard
Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.
Bảng chuyển đổi từ Yard sang Furlong
Định dạng
Độ chính xác
Yard | Furlong |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd | -0.0045454545 fur |
1 yd | 0.0000000 fur |
2 yd | 0.0045454545 fur |
3 yd | 0.0090909091 fur |
4 yd | 0.013636364 fur |
5 yd | 0.018181818 fur |
6 yd | 0.022727273 fur |
7 yd | 0.027272727 fur |
8 yd | 0.031818182 fur |
9 yd | 0.036363636 fur |
10 yd | 0.040909091 fur |
11 yd | 0.045454545 fur |
12 yd | 0.050000000 fur |
13 yd | 0.054545455 fur |
14 yd | 0.059090909 fur |
15 yd | 0.063636364 fur |
16 yd | 0.068181818 fur |
17 yd | 0.072727273 fur |
18 yd | 0.077272727 fur |
19 yd | 0.081818182 fur |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard và Furlong
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét