Chuyển đổi Yard (yd) sang Dặm (mi)
chuyển đổi yd sang mi nhanh chóng và đơn giản, online
Yard
Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.
Dặm
Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.
Bảng chuyển đổi từ Yard sang Dặm
Định dạng
Độ chính xác
Yard | Dặm |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd | -0.00056818182 mi |
1 yd | 0.0000000 mi |
2 yd | 0.00056818182 mi |
3 yd | 0.0011363636 mi |
4 yd | 0.0017045455 mi |
5 yd | 0.0022727273 mi |
6 yd | 0.0028409091 mi |
7 yd | 0.0034090909 mi |
8 yd | 0.0039772727 mi |
9 yd | 0.0045454545 mi |
10 yd | 0.0051136364 mi |
11 yd | 0.0056818182 mi |
12 yd | 0.0062500000 mi |
13 yd | 0.0068181818 mi |
14 yd | 0.0073863636 mi |
15 yd | 0.0079545455 mi |
16 yd | 0.0085227273 mi |
17 yd | 0.0090909091 mi |
18 yd | 0.0096590909 mi |
19 yd | 0.010227273 mi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard và Dặm
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét